Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
daylight saving


noun
time during which clocks are set one hour ahead of local standard time;
widely adopted during summer to provide extra daylight in the evenings
Syn:
daylight-saving time, daylight-savings time, daylight savings
Hypernyms:
time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.